Các chỉ số tài chính là gì? Việc phân tích chỉ số tài chính là một phần quan trọng của phân tích cơ bản. Phân tích số liệu liên quan đến việc so sánh các con số với nhau để tạo ra các tỷ lệ, sau đó sử dụng các tỷ lệ đó để đánh giá xem hoạt động của một công ty đang giảm sút hay đang tăng trưởng. Hãy cùng Taichinh.vip tìm hiểu rõ hơn về thuật ngữ này nhé!
Các chỉ số tài chính là gì?
Trong những năm qua, đã có nhiều khái niệm, kỹ thuật và công cụ giúp so sánh điểm mạnh và điểm yếu của các công ty khác nhau. Trong đó chỉ số tài chính là một yếu tố quan trọng.
Các chỉ số tài chính sẽ cho chúng ta một bức tranh rõ ràng về tình trạng tài chính của một công ty.
Nói một cách đơn giản, chỉ số tài chính là các mối quan hệ được trích xuất từ thông tin tài chính của một công ty và thường được sử dụng cho mục đích so sánh.
Chỉ số tài chính là tỷ số được tính bằng cách chia một số liên quan đến tài chính hoặc kinh doanh cho một số đo khác (tổng doanh thu chia cho số lượng nhân viên).
Nhờ đó, các nhà quản lý có thể nắm được những diễn biến và sự phát triển hiện tại trong công ty.
Tại sao các chỉ số tài chính lại xuất hiện?
Trong phân tích cơ bản, việc phân tích các chỉ số tài chính luôn đóng một vai trò quan trọng. Các chỉ số tài chính sẽ đánh giá chính xác thực trạng của từng công ty, phản ánh tình trạng suy giảm hay tăng trưởng.
Dựa vào chỉ số này, không chỉ các nhà quản lý mà các nhà đầu tư cũng có thể đánh giá được tình hình tài chính và tiềm năng phát triển của công ty.
Có những chỉ số tài chính quan trọng cho phép chúng ta so sánh báo cáo tài chính của các công ty khác trong cùng ngành để có ý tưởng về việc chi trả cổ tức và dịch vụ nợ.
Hầu hết tất cả các số liệu thống kê tài chính có thể được so sánh bằng cách sử dụng các số liệu. Vì lý do này, các chỉ số tài chính luôn đóng một vai trò cực kỳ quan trọng.
Phân tích chỉ số tài chính là một phần quan trọng của phân tích cơ bản. Phân tích chỉ số liên quan đến việc so sánh các con số với nhau để tạo ra các tỷ lệ và từ đó, sử dụng các tỷ lệ đó để đánh giá xem hoạt động của một công ty đang giảm sút hay đang tăng trưởng.
Biết cách tính toán và sử dụng các chỉ số tài chính không chỉ có ý nghĩa đối với các nhà phân tích tài chính mà còn rất quan trọng đối với các nhà đầu tư cũng như đối với chính công ty và các chủ nợ của nó.
Các chỉ số tài chính cho phép chúng ta so sánh các khía cạnh khác nhau của báo cáo tài chính của một công ty với báo cáo tài chính của các công ty khác trong ngành để xem khả năng trả cổ tức và trả nợ của nó.
Taichinh.vip xin giới thiệu đến bạn 4 chỉ số tài chính quan trọng:
- Chỉ số thanh toán: Các tỷ lệ trong danh mục này được tính toán và sử dụng để xác định xem một công ty có khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của mình hay không.
- Chỉ số hoạt động: Số liệu hiệu suất hiển thị hiệu suất kinh doanh. Trong các chỉ số của loại này một lần nữa được chia thành các chỉ số “lợi nhuận hoạt động” và “hiệu quả hoạt động”.
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động cho biết khả năng sinh lời tổng thể của một doanh nghiệp, trong khi số liệu hiệu suất cho biết mức độ hiệu quả của một doanh nghiệp sử dụng tài sản của mình.
- Chỉ số rủi ro: Bao gồm rủi ro thương mại và rủi ro tài chính. Rủi ro kinh doanh liên quan đến sự thay đổi của thu nhập, chẳng hạn như rủi ro về dòng tiền không ổn định trong các khoảng thời gian khác nhau.
Rủi ro tài chính là rủi ro liên quan đến cấu trúc tài chính của công ty, chẳng hạn như việc sử dụng nợ.
- Chỉ số tăng trưởng tiềm năng: Đây là những thước đo cực kỳ có giá trị cho các cổ đông và nhà đầu tư để đánh giá giá trị của một công ty và cho phép các chủ nợ dự đoán khả năng trả nợ ngắn hạn của công ty và đánh giá các khoản nợ bổ sung, nếu có.
Chỉ số tài chính quan trọng và hiệu quả tài chính doanh nghiệp có mối quan hệ gì?
Các chỉ tiêu tài chính giúp nhà quản trị kiểm tra thực trạng tài chính của công ty, dùng để so sánh với các công ty cùng ngành hoặc so sánh với chỉ số trung bình ngành để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của công ty. Bên cạnh đó, nó còn là công cụ để dự báo tương lai tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.
6 nhóm chỉ số tài chính quan trọng trong báo cáo tài chính
Dưới đây là 6 nhóm tỷ số tài chính chủ yếu trong báo cáo tài chính mà chúng tôi cung cấp để giúp bạn hiểu rõ hơn về các con số.
Nhóm các chỉ tiêu tài chính quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của tổ chức
Tỷ số thanh khoản hiện hành
Tỷ số thanh khoản hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán hiện hành được sử dụng để đánh giá khả năng hoàn trả tài sản của một công ty bằng cách chuyển tài sản thành tiền mặt để trả nợ ngắn hạn.
Nó được tính bằng cách chia tài sản lưu động cho nợ ngắn hạn. Kết quả càng cao chứng tỏ tình hình tài chính của công ty càng vững mạnh.
Báo cáo nhanh
Tỷ số thanh khoản nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh là một chỉ số đánh giá vị thế thanh khoản ngắn hạn của một công ty và đo lường khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
Vì nó cho thấy khả năng của một công ty trong việc sử dụng ngay lập tức các tài sản giống tiền mặt của mình (tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt) để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình.
Tỷ số thể hiện khả năng thanh toán tức thời
Hệ số thể hiện khả năng thanh toán tức thời = Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
Để đánh giá khả năng thanh toán hiện hành, doanh nghiệp sẽ sử dụng tỷ số biểu thị khả năng thanh toán tức thời.
Khả năng thanh toán của công ty càng tốt thì chỉ số này càng lớn và ngược lại nếu kết quả này càng thấp thì nguy cơ phá sản của công ty càng lớn.
Hệ số thể hiện khả năng trả lãi của khoản vay
Tỷ lệ khả năng trả lãi vay = Thu nhập trước thuế và lãi vay / Lãi vay phải trả
Khả năng trả lãi hoặc khả năng trả lãi các khoản vay của Công ty cũng như rủi ro của chủ nợ sẽ được phản ánh trong chỉ tiêu này.
Nếu doanh nghiệp vay nhiều nhưng kết quả kinh doanh không khả quan, khả năng thu hồi vốn thấp sẽ khó đóng các khoản đã vay trước đó.
Nhóm các tỷ số tài chính quan trọng thể hiện cơ cấu vốn và tài sản của một tổ chức
Nhóm chỉ số này được tính toán nhằm kiểm tra sự cân đối trong cơ cấu vốn – tài sản của công ty cũng như mức độ tự chủ về tài chính.
Tỷ lệ phản ánh cơ cấu vốn
Tỷ lệ Nợ phải trả = Nợ phải trả / Tổng vốn chủ sở hữu
Tỷ số phản ánh tỷ lệ phần vốn góp của tổ chức được hoàn trả bằng số nợ phải trả hoặc số nguồn lực của tổ chức, bao gồm cả nợ.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = vốn chủ sở hữu / tổng vốn chủ sở hữu
Nó là một tỷ lệ phản ánh phần trong tổng số vốn của một công ty tương ứng với vốn chủ sở hữu của các cổ đông.
Tỷ lệ phản ánh cơ cấu danh mục đầu tư
Tỷ suất đầu tư Tài sản lưu động = Tổng tài sản lưu động / Tổng tài sản
Tỷ suất đầu tư Tài sản dài hạn = Tổng tài sản dài hạn / Tổng tài sản
Tỷ số này phản ánh tỷ trọng của tài sản lưu động hoặc tài sản dài hạn trong tổng tài sản của công ty.
Hệ số này cũng cho biết tính hợp lý của việc đầu tư để từ đó có kế hoạch sửa đổi, điều chỉnh các khoản nợ không phù hợp với mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
Nhóm các chỉ số tài chính quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động của tổ chức
Các chỉ số hoạt động kinh doanh được tính toán để đánh giá khả năng chuyển đổi các nguồn lực thành tiền mặt hoặc thu nhập.
Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn / Hàng tồn kho
Là chỉ tiêu phản ánh trình độ quản lý vốn lưu động của công ty, tốc độ luân chuyển càng cao thì hiệu quả càng cao và ngược lại.
Nếu tỷ số này có giá trị cao chứng tỏ khả năng thanh toán của Công ty và ngược lại nếu tỷ số này thấp chứng tỏ tình hình kinh doanh không ổn định của Công ty.
Tốc độ luân chuyển các khoản phải thu
Hệ số vòng quay các khoản phải thu = Doanh số tín dụng thuần / Các khoản phải thu bình quân
Vòng quay các khoản phải thu là một thước đo kế toán được sử dụng để đánh giá khả năng của một tổ chức trong việc thu thập hồ sơ các khoản phải thu hoặc tiền mặt nhận được từ khách hàng hoặc khách hàng mắc nợ.
Tỷ lệ này ước tính mức độ mà một tổ chức sử dụng và xử lý khoản tín dụng mà nó tiếp cận với khách hàng và nghĩa vụ tạm thời này được thu thập hoặc hoàn trả nhanh như thế nào.
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động
Hệ số luân chuyển vốn lưu động = Doanh thu / Vốn lưu động bình quân
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động quá thấp sẽ cản trở công ty huy động tiền mặt, làm chậm vòng quay vốn, làm tăng chi phí luân chuyển vốn, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng lực lượng lao động của công ty.
Vòng quay vốn lưu động khác nhau đối với các cam kết thực hiện trong các lĩnh vực khác nhau, ví dụ vòng quay vốn lưu động của các dự án kinh doanh phải luôn cao hơn vòng quay vốn lưu động của những người làm việc nặng nhọc trong lĩnh vực xây dựng, v.v.
Hiệu quả sử dụng vốn cố định của tổ chức
Hiệu quả tài sản cố định = Doanh số ròng / Số dư tài sản cố định trung bình
Hiệu quả sử dụng vốn = Doanh thu ròng / Chi phí vốn trung bình
Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn cố định sẽ giúp nhà quản trị nắm được mức độ sử dụng vốn cố định của công ty này trong một kỳ kinh doanh.
Chỉ số sử dụng tài sản cố định giúp nhà đầu tư biết được mức độ sử dụng tài sản cố định của công ty trong kỳ kinh doanh này.
Tốc độ luân chuyển tổng vốn
Tổng vòng quay vốn = Doanh thu ròng / Vốn lưu động trung bình
Tỷ lệ này còn được gọi là vòng quay tổng tài sản, cho biết trên 1 đô la tài sản có bao nhiêu đồng doanh thu. Hệ số này làm rõ khả năng sử dụng vốn của công ty trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Sự gia tăng thu nhập này là yếu tố quan trọng làm tăng lợi nhuận của công ty, đồng thời là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra khả năng cạnh tranh.
Nhóm các chỉ tiêu tài chính quan trọng thể hiện hiệu quả hoạt động của tổ chức
Nhóm chỉ tiêu này giúp ta có thể đánh giá khả năng sinh lời của các dòng vốn
ROS (lợi nhuận trên doanh số bán hàng)
Tỷ lệ ROS = Lợi nhuận sau thuế (Lợi nhuận hoạt động) / Doanh thu thuần (Doanh thu thuần)
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu là một tỷ số tài chính cho biết mức độ hiệu quả của một công ty tạo ra lợi nhuận hoạt động từ việc bán hàng.
Nó được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của công ty bằng cách phân tích tỷ lệ phần trăm doanh thu mà công ty cuối cùng tạo ra lợi nhuận thay vì trang trải chi phí hoạt động của công ty.
BEP (công suất tăng cơ bản)
Tỷ lệ BEP = Thu nhập trước lãi vay và thuế / Tổng tài sản
Tỷ suất sinh lời trên tài sản là một tỷ lệ đo lường khả năng của một công ty trong việc sử dụng tài sản của mình để tạo ra thu nhập trước lãi vay và thuế.
Nó đo lường khả năng kiếm tiền của một công ty trước khi hạch toán chi phí tài chính và gánh nặng thuế. Doanh thu năng lượng cơ bản là tỷ lệ giữa hiệu quả hoạt động của một công ty với số lượng tài sản mà nó sở hữu.
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân
Thuật ngữ lợi nhuận trên vốn lưu động (ROA) thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính để đo lường khả năng sinh lời của một công ty so với tổng tài sản của nó.
Nếu kết quả chỉ số này cao chứng tỏ công ty đã hoạt động ổn định trong thời gian dài. Các nhà đầu tư sẽ dựa vào chỉ số này để quyết định mua hay không mua cổ phiếu của một tổ chức.
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu và được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm khi quyết định bỏ vốn vào công ty.
EPS (thu nhập trên mỗi cổ phiếu)
EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cho cổ đông ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu phát hành
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) được xác định bằng thu nhập chia cho số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành.
Kết quả chính là một chỉ số thông tin về lợi nhuận của một công ty. Dựa vào chỉ số này, các nhà quản lý sẽ biết được một cổ phiếu phổ thông sẽ thu được bao nhiêu lợi nhuận sau thuế.
EPS của tổ chức càng cao thì tổ chức đó càng có lợi.
Nhóm các tỷ số tài chính quan trọng phản ánh việc phân chia lợi nhuận
Nhóm chỉ tiêu này được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá việc phân phối lợi nhuận trong mối quan hệ với thu nhập mà tổ chức tạo ra cho 1 cổ đông.
DPS (Cổ tức trên mỗi Cổ phiếu)
Tỷ lệ DPS = Thu nhập sau thuế trả cổ tức trên cổ phiếu phổ thông / Số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS) là số tiền thu nhập được một tổ chức công bố cho mỗi đợt chào bán thông thường bất thường.
Con số này được xác định bằng cách tách lợi nhuận tuyệt đối mà một công ty trả, bao gồm cả lợi nhuận hòa vốn, trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, với số lượng các ưu đãi thông thường đặc biệt được đưa ra.
Tỷ lệ chi trả của tổ chức
Tỷ lệ chi trả = Cổ tức trên mỗi cổ phiếu phổ thông / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu phổ thông
Tỷ lệ chi trả là tỷ lệ giữa tổng số cổ tức được trả cho cổ đông và thu nhập ròng của công ty. Nó là tỷ lệ phần trăm thu nhập được trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Công ty giữ lại các khoản chưa thanh toán cho các cổ đông để trả nợ hoặc tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh chính của mình.
Tỷ lệ chi trả cổ tức cho biết số tiền một công ty trả cho cổ đông so với số tiền công ty giữ lại để tái đầu tư vào tăng trưởng, trả bớt nợ hoặc tăng lợi nhuận giữ lại.
Lợi tức cổ tức
Tỷ suất cổ tức = Cổ tức trên mỗi cổ phiếu phổ thông / Giá thị trường trên mỗi cổ phiếu phổ thông
Lợi tức cổ tức là tỷ lệ lợi nhuận bạn có thể nhận được từ cổ tức nếu bạn mua một cổ phiếu ở mức giá hiện tại của nó.
Nhóm các chỉ tiêu tài chính quan trọng thể hiện giá thị trường
Nhóm chỉ số cuối cùng này sẽ phản ánh giá thị trường của cổ phiếu Doanh nghiệp.
Hệ số P / E
Tỷ lệ P / E = giá thị trường trên mỗi cổ phiếu phổ thông / thu nhập trên mỗi cổ phiếu phổ thông.
Tỷ lệ chi phí / lợi ích (P / E ratio) là tỷ lệ đánh giá hiệu quả hoạt động của một tổ chức từ giá trị giá thầu hiện tại đến thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Tỷ lệ chi phí / lợi ích giống nhau đôi khi được gọi là giá trị biến đổi hoặc nhiều thu nhập.
Hệ số P / B
Tỷ lệ P / B = giá trị thị trường trên mỗi cổ phiếu phổ thông / giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu phổ thông.
Các tổ chức sử dụng tỷ lệ giá trên sổ sách (P / B ratio) để so sánh giá trị vốn hóa thị trường với giá trị sổ sách của cổ phiếu Tỷ lệ này được xác định bằng cách chia giá cổ phiếu của mỗi cổ phiếu của tổ chức theo giá trị sổ sách cho cổ phiếu.
Trên đây là những thông tin liên quan tới các chỉ số tài chính mà Taichinh.vip muốn chia sẻ đến quý người đọc. Bạn có thể tham khảo để cập nhật thêm cho bản thân nội dung hữu ích và có giá trị nhé! Đừng quên ủng hộ chúng tôi một cách nhiệt tình nhé! Xin cảm ơn!
0 Responses