Vsa Trong Đầu Tư Là Gì? Cách Giao Dịch Với Phương Pháp Vsa

By Lê Hoàng Nam Updated on

Vsa trong đầu tư là gì? Đây chính là một trong số các phương pháp ít được biết tới trên thị trường. Song, nó cũng được giới chuyên môn và các nhà đầu tư tài chính 4.0 đánh giá cao. Vậy bạn biết gì về phương pháp giao dịch này? Hãy cùng Taichinh.vip tìm hiểu ngay bạn nhé!

Phương pháp VSA trong đầu tư là gì?

VSA là viết tắt của Volume Spread Analysis – Phân tích chênh lệch khối lượng (KL). Là phương pháp phân tích diễn biến giá cả dựa trên mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường.

Từ đó dự đoán xu hướng sắp tới của giá cả trong tương lai. Các công cụ chính của phương pháp phân tích này chỉ bao gồm biểu đồ giá và khối lượng. VSA thích hợp cho những ai tham gia đầu tư forex , chứng khoán….

VSA là một kỹ thuật phân tích thị trường dựa trên giao dịch của những người chơi lớn nhất trên thị trường; nó thông báo cho các nhà giao dịch tại sao và khi nào các nhà giao dịch chuyên nghiệp sẽ có vị thế trên thị trường.

Thuyết VSA cho rằng, nguyên nhân dẫn đến phạm vi biến động giá cả thị trường là do cung cầu mất cân bằng, và sự mất cân bằng này được tạo ra từ hành động của những nhà kinh doanh chuyên nghiệp cũng như các “ông lớn” trong thị trường.

Sự vận động này được thể hiện rõ ràng trên biểu đồ và phương pháp phân tích VSA sẽ xác định mối quan hệ cung cầu thông qua những chuyển động này dựa trên mối quan hệ giữa 3 biến bao gồm:

  • Volume: Khối lượng của một phiên giao dịch
  • Spread: Mức chênh lệch hoặc phạm vi của phiên giao dịch
  • Close: Giá đóng cửa của phiên giao dịch

Lịch sử phát triển của phương pháp VSA

Người đã phát triển ra phương pháp VSA là một nhà đầu tư tài ba trên thị trường đầu tư chứng khoán – Tom Williams.

Hơn nữa, ông cũng là người phát minh ra chương trình giao dịch máy tính nổi tiếng Wyckoff Volume Spread Analysis (Wyckoff VSA) – Phương pháp VSA Wyckoff.

Sau khi tham gia khóa học Wyckoff tại Park Ridge, Tom dường như hiểu được mọi thứ đang diễn ra trên thị trường. 

Hơn nữa, ông cũng phát hiện ra rằng tất cả các chỉ số đều nằm trên biểu đồ giao dịch nếu nhà giao dịch biết cách đọc chúng một cách chính xác.

Qua nhiều năm nghiên cứu, dựa trên phương pháp Wyckoff, ông đã tiếp tục cho thấy tầm quan trọng của chênh lệch giá và mối quan hệ của nó với KL giao dịch và giá đóng cửa.

Năm 1993 Tom công khai công việc của mình thông qua cuốn sách Master of Market và phát triển chương trình giao dịch trên máy tính với phương pháp Wyckoff VSA như ngày nay.

Trong nghiên cứu của mình, ông nói “Thị trường không di chuyển ngẫu nhiên như nhiều nhà giao dịch nghĩ, họ không thực sự hiểu bản chất của sự vận động của thị trường nên giao dịch theo tâm lý đám đông”.

Và “Nếu bạn hiểu mối quan hệ cung – cầu từ biểu đồ giá, bạn sẽ có lợi thế hơn so với đám đông không hiểu thị trường, và bạn có thể giao dịch thuận lợi với tiền thông minh”.

Phương pháp VSA và VPA trong Forex

VSA và VPA là một phương pháp xác định dòng tiền thông minh bằng cách kết hợp hành động giá với KL được các nhà giao dịch tìm kiếm dựa trên lý thuyết và phương pháp của một người rất nổi tiếng và lý thuyết cùng tên là Wyckoff.

Các thành phần của phương pháp VSA

các thành phần của phương pháp vsa

Phương pháp VSA có 3 thành phần và cũng có 3 biến chính là:

Volume: Khối lượng giao dịch

Tầm quan trọng của khối lượng không được các NĐT nghiệp dư đánh giá cao, vì vậy họ đều mắc sai lầm.

Thông thường, một số chỉ báo có phân tích KL được tích hợp sẵn trong biến động giá, những phương pháp này vẫn có một số hạn chế. 

Ví dụ, một chỉ báo thường chỉ ra rằng giá thị trường sẽ tăng với khối lượng lớn, tuy nhiên, giá vẫn có thể giảm hoặc đi ngang với KL tương tự.

Điều này chứng tỏ rằng vẫn còn những yếu tố khác đang hoạt động trên biểu đồ giá.

Có 2 mức khối lượng mà nhà giao dịch nên chú ý khi sử dụng phương pháp VSA, đó là:

  • Khối lượng trên mức trung bình: KL trên mức trung bình nhưng vẫn dưới mức đỉnh trước đó. Mức trung bình của khối lượng thường được chọn là đường MA(20) của KL.
  • Khối lượng siêu cao: Tương ứng với đỉnh cao nhất trong khoảng thời gian báo cáo, cao hơn đỉnh trước đó.

Spread: Chênh lệch giá

Là khoảng biến động giá của phiên giao dịch, được tính bằng khoảng cách giữa giá mở cửa và giá đóng cửa hay còn gọi là độ dài của thân nến.

Lưu ý: chênh lệch ở đây không phải là sự khác biệt giữa giá đặt mua và giá bán như chúng ta đã tiếp cận.

Close: Giá đóng cửa

Giá đóng cửa được Tom Williams coi là thông tin quan trọng nhất trong phương pháp phân tích VSA. Giá đóng cửa có thể ở bất cứ nơi đâu so với cây nến và đó là một tín hiệu cực kỳ quan trọng để phân tích.

Phương pháp VSA chứng khoán

Trên thị trường chứng khoán, giả định của phương pháp VSA này là giá cổ phiếu biến động do tác động của những “ông lớn” chi phối cung cầu cổ phiếu hoặc toàn bộ thị trường.

Những “ông lớn” này có thể được gọi bằng nhiều cái tên không giống nhau như: nhà sáng tạo, ông lớn, nhà cái,… 

Đây là những người có rất nhiều tiền cũng như kiến ​​thức, họ điều khiển cuộc chơi.

Những người chơi và những nhà giao dịch nhỏ lẻ như chúng ta chỉ có thể kiếm tiền trên thị trường bằng cách theo dõi họ, đón những con sóng lớn mà họ tạo ra.

Ban đầu, các “ông lớn” sẽ mua gom cổ phiếu với giá tốt, đây được coi là quá trình tích lũy.

Khi đó các “tay to” này sẽ đẩy giá cao hơn và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nhỏ lẻ. Một số người đã bắt đầu mua trong đợt biểu tình này. 

Khi đủ các nhà đầu tư nhỏ lẻ bắt đầu mua, các “ông lớn” sẽ đồng loạt bán cổ phần dần dần – đây là quá trình phân phối.

Thời điểm giá tăng mạnh và khiến các nhà bán lẻ phấn khởi nhất cũng là lúc quá trình phân phối hoàn tất.

Sau khi bán gần hết cổ phiếu, các “ông lớn” sẽ rút lui, chỉ còn các nhà kinh doanh bán lẻ ở lại nắm giữ cổ phần, đến khi nguồn cầu cạn kiệt và không còn sự hỗ trợ từ các ông lớn, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc không phanh.

Đôi khi cũng có động thái đẩy giá bằng cách đẩy nguồn cung từ các “tay to” để đẩy giá xuống sâu hơn.

Đây là quá trình cuối cùng, suy thoái kinh tế, nơi những người mua giá cao bị mắc kẹt và mất tiền. Cuối cùng, khi giá xuống đủ và các “ông lớn” có lãi, họ bắt đầu quá trình gom cổ phiếu giá thấp và chu kỳ vẫn tiếp tục.

Hướng dẫn cách giao dịch với VSA

hướng dẫn cách giao dịch với vsa

Xung quanh phương pháp VSA có rất nhiều vấn đề và cũng có nhiều khía cạnh cũng như cách thức giao dịch với phương pháp này.

Tuy nhiên trong phạm vi bài viết chúng tôi chỉ cung cấp đến các bạn 2 ứng dụng chính của phương pháp VSA là SOW (Dấu hiệu điểm yếu) – Dấu hiệu giảm giá và SOS (Dấu hiệu sức mạnh) – Dấu hiệu tăng giá.

Trước khi đi tìm hiểu cụ thể hơn về 2 ứng dụng giao dịch này, bạn có thể tham khảo bài viết Phương pháp Wyckoff là gì?

3 quy tắc của phương pháp Wyckoff để hiểu rõ hơn về 4 giai đoạn của chu kỳ giá trong phương pháp Wyckoff.

Sign Of Weakness – Dấu hiệu giảm giá

Một dấu hiệu giảm giá xảy ra khi nhu cầu dần cạn kiệt sau một đợt tăng kéo dài. Người mua giảm dần, người mua bắt đầu chốt lời và lượng cung tăng lên khi có nhiều người bán tham gia vào thị trường.

Dấu hiệu giảm: cung > cầu.

Trong 4 giai đoạn của chu kỳ giá: Tích lũy, Tăng, Phân phối và Giảm, SOW xuất hiện ở giai đoạn giảm giá: khi cung vượt cầu, sau giai đoạn phân phối và tái phân phối.

Có rất nhiều mô hình chênh lệch giá theo khối lượng khi phân tích SOW, nhưng trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ đề cập đến 3 mô hình quan trọng nhất và thường được phân tích, đó là UpThrust, Buy Climax và No. Demand Bar.

UpThrust – Lực đẩy lên

Mẫu hình này bao gồm một nến đảo chiều pinbar giảm giá có thân cực kỳ nhỏ và có KL rất cao hoặc KL trung bình cao.

Phương pháp VSA nói rằng nếu không có gì bất thường, một cơ thể thực nhỏ có nghĩa là thể tích phải nhỏ.

Vì sự bất thường giữa chênh lệch giá và khối lượng trong mô hình này cho thấy cung vượt cầu, giá có thể sẽ giảm trong tương lai gần.

Buying Climax – Cao trào Mua

Mẫu hình Buying Climax bao gồm một cây nến tăng có các đặc điểm dưới đây:

  • Chênh lệch giá spread lớn hay thân nến dài
  • Giá đóng cửa trên mức cao trước đó
  • Bóng trên dài đáng kể thể hiện sự từ chối của thị trường tăng giá
  • Và KL siêu cao hoặc trên mức trung bình.

Tuy nhiên, mẫu hình này thường chỉ xảy ra khi xu hướng trước đó đã rõ ràng, trong trường hợp này là xu hướng tăng đã hình thành một thời gian trước khi điểm mua cao xuất hiện. Hơn nữa, xu hướng tăng này đang tăng tốc về cuối với khối lượng cực lớn.

No Demand Bar – Nến không cần mua

Không có cầu ở đây có nghĩa là cầu đang yếu đi, cung đang tăng thì giá sẽ giảm trong tương lai.

Mẫu hình No Ask Bar bao gồm một thanh tăng giá với khoảng trống thấp hoặc thân thực nhỏ và khối lượng giao dịch ít hơn ít nhất 2 phiên bản trước đó.

Thông thường mẫu hình này sẽ xuất hiện trong xu hướng giảm và cho tín hiệu tiếp tục xu hướng. Thanh No Ask thường xuất hiện khi kết thúc một đợt điều chỉnh tăng.

Sign Of Strength – Dấu hiệu tăng giá

Không giống như SOW, SOS xảy ra khi nguồn cung cạn kiệt sau một đợt giảm giá kéo dài và người mua bắt đầu nhảy vào thị trường, nhu cầu tăng lên.

Tín hiệu tăng giá: Cầu> Cung

Trong 4 giai đoạn của chu kỳ giá: Tích lũy, Tăng giá, Phân phối và Giảm, SOS xuất hiện trong Giai đoạn Tăng giá: khi cầu vượt quá cung, sau khi tích lũy và tái tích lũy.

Kinh doanh chênh lệch giá SOS – mô hình khối lượng

Down Thrust – Lực đẩy xuống

Không giống như lực đẩy lên, mô hình lực đẩy xuống bao gồm một cây nến đảo chiều dạng Pin bar tăng và khối lượng siêu cao hoặc trên mức trung bình.

Selling Climax – Cao trào bán

Mẫu hình Bán hàng cao điểm bao gồm một cây nến giảm, một thân dài hoặc một khoảng trống lớn, giá đóng cửa dưới mức thấp trước đó và râu dưới dài đáng kể để thể hiện sự từ chối của thị trường giảm. Tất nhiên, cộng với âm lượng siêu cao hoặc trên trung bình.

Tương tự như mô hình Cực điểm Mua, đỉnh điểm của bán sẽ xảy ra sau một xu hướng giảm rõ ràng và xu hướng sẽ tăng tốc về cuối với khối lượng cực lớn.

No Supply Bar – Nến không có nguồn cung cấp

Mẫu hình No Supply Bar bao gồm một nến giảm với thân ngắn hoặc khoảng trống nhỏ và khối lượng ít hơn ít nhất 2 nến trước đó.

Mẫu hình này thường xuất hiện trong xu hướng tăng, báo hiệu sự tiếp tục của xu hướng tăng, không phải là tín hiệu đảo ngược xu hướng.

Phương pháp phân tích VSA hoạt động theo nguyên lý nào?

Nếu quan hệ cung cầu cân bằng thì chúng ta có sự “xác nhận” giữa sự chênh lệch về giá và khối lượng.

Ngược lại, nếu có sự “bất thường” thì chứng tỏ thị trường đang rơi vào trạng thái mất cân đối của cung – cầu, giá cả sẽ tăng hoặc giảm theo sự gia tăng của cung hoặc cầu.

Xác nhận: Khi khối lượng của cây nến bằng với khoảng cách giá, tức là phần thân nến cao (khoảng cách giá lớn), thì khối lượng cũng lớn và ngược lại.

Điều bất thường là khi không xảy ra xác nhận giữa khối lượng và chênh lệch giá. Thân nến cao nhưng khối lượng nhỏ, ngược lại thân nến thấp nhưng khối lượng lớn.

Sự xuất hiện của điểm bất thường cho thấy mối quan hệ cung cầu đang mất cân bằng, tạo ra tín hiệu tăng giá (SOS) hoặc tín hiệu giảm giá (SOW).

Mẫu hình SOS và SOW có điểm gì bất thường?

mẫu hình sos và sow có điểm gì bất thường

UpThrust (SOW) và Down Thrust (SOS): sự bất thường được biểu hiện một cách rõ ràng ở 2 mô hình chênh lệch giá – khối lượng này, khi thân nến Pin bar rất nhỏ song khối lượng lại rất lớn (siêu cao hoặc cao trên mức trung bình).

Buying Climax (SOW) và Selling Climax (SOS): Vừa mới nhìn thì người ta sẽ nghĩ rằng mô hình này không có gì lạ do thân nến dài và khối lượng lớn.

Song, sự bất thường trong hai mô hình khối lượng chênh lệch giá này bắt nguồn từ việc thị trường từ chối giá.

Trong mô hình Buy Climax, cây nến có bóng trên dài đáng kể (từ 25% cho tới 50% thân nến), điều này cho thấy bên bán đang cố gắng chặn đà tăng của bên mua.

Vì vậy đáng lý ra thì khối lượng cần phải giảm. Nhưng trong mô hình này, khối lượng cao, đấy chính là một điều bất thường.

Tương tự như vậy, trong mô hình Sell Climax, cây nến có bóng dưới dài đáng kể, việc này cho thấy người mua đang cố gắng tìm cách để chặn xu hướng giảm giá.

Vì thế, khối lượng phải giảm. Tuy nhiên, trong trường hợp này, khối lượng lại tăng lên, do đó, sự bất thường đã có một hình dạng mới.

No Demand Bar (SOW) và No Supply Bar (SOS): hoàn toàn không có sự khác biệt giữa sự khác biệt về giá và khối lượng trong hai mẫu hình nến này. Bởi thân nến đặc biệt ngắn và khối lượng không cao.

Song, do cung (SOS) và cầu (SOW) đột ngột suy yếu, làm mất cân đối quan hệ cung cầu, giá cả sẽ vận động theo sự mất cân đối này, tăng khi không có cung hoặc giảm khi không có nhu cầu.

Vì sao VSA có thể hoạt động tốt và tốt hơn những phương pháp phân tích khác?

Bản chất của VSA là nghiên cứu mối quan hệ giữa chênh lệch giá và khối lượng để xác định nguyên nhân của mỗi chuyển động thị trường.

Hiểu được điều đó, nhà giao dịch có thể dễ dàng nắm bắt được hướng đi của giá trong tương lai.

VSA tập trung vào việc giám sát hoạt động của các thợ đào chuyên nghiệp hay đúng hơn là chuyển động của tiền thông minh.

Họ là những cá nhân và tổ chức có tài sản kếch xù có thể đưa thị trường đi theo hướng họ muốn. Và chính vì lẽ đó, những người kinh doanh theo đàn nhỏ lẻ sẽ rất dễ bị dòng tiền này “nuốt chửng”.

VSA tốt hơn phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản như thế nào?

Nếu các nhà giao dịch sử dụng các phương pháp phân tích kỹ thuật như chỉ báo, mô hình nến, mô hình giá, hành động giá … thì họ sẽ giao dịch dựa trên các mô hình này gần như giống nhau. 

Điều này giúp các ông lớn này dễ dàng theo dõi hành vi của họ hơn để bắt đầu một lệnh cắt lỗ lớn.

Đây chính là lý do tại sao hầu hết các nhà giao dịch bán lẻ bị thao túng bởi tiền thông minh khi sử dụng phân tích kỹ thuật và giao dịch bầy đàn.

Đối với phân tích cơ bản, phạm vi và khía cạnh của phương pháp này rất rộng nên thường dẫn đến sự không nhất quán khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả.

Điều gì sẽ xảy ra nếu phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật?

Đã có rất nhiều nhà giao dịch sử dụng thành công sự kết hợp của hai trường phái này khi giao dịch, nhưng đây chỉ là một số ít vì sự kết hợp này không hề dễ dàng chút nào.

Nếu phân tích cơ bản cung cấp lý do để tham gia thị trường thì phân tích kỹ thuật sẽ giải quyết vấn đề thời điểm tham gia thị trường. 

Trong khi đó, phương pháp VSA có thể giải quyết cả hai vấn đề này và loại bỏ tính chủ quan khỏi phân tích.

VSA không chỉ tập trung vào giá mà còn cả khối lượng, giá có thể bị thao túng bởi dòng tiền thông minh nhưng khối lượng thì không.

Còn những phương pháp khác thì ra sao?

Những phương pháp phân tích huyền thoại như Sóng Elliott, Lý thuyết Gann, Mẫu hình nến, Mẫu hình giá, Hành động giá… đều mang tính chủ quan của mỗi nhà giao dịch, tùy vào điều kiện.

Bởi, với cùng một mô hình, mỗi người sẽ thương lượng theo nhiều cách riêng sao cho hiệu quả nhất.

Bên cạnh đó, những mô hình càng được ưa chuộng, càng sử dụng nhiều và sử dụng tiền khôn khéo thì những smart money càng dễ chạy theo hành vi của số đông trader, từ đó việc thao túng “bầy đàn” sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Những gì mà Taichinh.vip trình bày ở trên là những thông tin giúp bạn tìm ra câu trả lời cho câu hỏi Vsa trong đầu tư là gì?. Kèm theo đó là hàng loạt các nội dung liên quan tới phương pháp này. Nếu bạn thấy bài viết ổn, có ý nghĩa thì đừng quên share cho người khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *