1 Dirham bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá hôm nay

By Lê Hoàng Nam Updated on

1 Dirham bằng bao nhiêu tiền Việt? Các mệnh giá tiền hiện được lưu hành tại Dubai? Đây là vấn đề nhiều người thắc mắc khi ý định đầu tư kinh doanh, đi định cư, du lịch Dubai/ các tiểu vương quốc Ả Rập nói chung. Hay có nhu cầu muốn chuyển tiền từ UAE về Việt Nam. Cùng Taichinh.vip cập nhật tỷ giá đồng Dirham đổi ra tiền Việt Nam mới nhất hôm nay qua bài viết sau. 

dong dirham dubai la gi

Đồng Dirham Dubai là gì? 

Đồng Dirham (AED) là đơn vị tiền tệ chính thức của các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE – United Arab Emirates). Bao gồm bảy tiểu vương quốc: Abu Dhabi, Ajman, Dubai, Fujairah, Ras al-Khaimah, Sharjah và Umm al-Quwain.

Đồng dirham được giới thiệu vào năm 1973 và thay thế cho đồng riyal Qatar và Dubai. Mặc dù đồng dirham không phải là một tiền tệ dễ chuyển đổi. Nhưng nó vẫn rất ổn định và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính và thương mại toàn cầu. Đặc biệt là trong ngành dầu mỏ và du lịch.

Các mệnh giá tiền Dirham Dubai

Các mệnh giá tiền Dubai hiện hành

Giống như một số nước trên thế giới hiện nay, ở Dubai vẫn sử dụng hai hình thức của tiền tệ nơi này là tiền xu và tiền giấy. 

Đồng tiền  có 13 loại mệnh giá tiền khác nhau từ bé đến lớn cụ thể là 5f, 10f, 25f, 50f, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 dirham. Các mệnh giá trên được phân chia đều ở hai hình thức tiền tệ như sau:

  • Các mệnh giá của tiền giấy: 5 dirham, 10 dirham, 20 dirham, 50 dirham, 100 dirham, 200 dirham, 500 dirham và 1000 dirham
  • Các mệnh giá của tiền xu: 5f, 10f, 25f, 50f, 1 dirham

1 Dirham bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

doi tien dirham sang vnd hom nay

Đồng Dirham có ký hiệu tiền tệ là AED. Để việc đổi tiền chủ động và chính xác bạn cần nắm rõ thông tin tỷ giá quy đổi của đồng tiền Dubai sang tiền Việt Nam. Theo cập nhật mới nhất về tỷ giá thị trường hôm nay thì tỷ giá quy đổi đồng Dirham như sau:

1 AED (dirham Dubai) = 6.407,84 VND (Việt Nam Đồng) 

Lưu ý tỷ giá luôn luôn biến động, để có thông tin tỷ giá chính xác các bạn cần cập nhật và theo dõi thường xuyên.

Tỷ giá đổi tiền Dubai sang Việt Nam hôm nay 

Để các bạn tra cứu tỷ giá các mệnh giá khác nhau của đồng AED sang VND nhanh chóng, tiện lợi, chính xác nhất. Dưới đây chúng tôi tổng hợp tỷ giá các mệnh giá một cách cụ thể và chính xác: 

AEDVNDVNDAED
1 AED =6,407,84 VND1 VND =0.00016 AED
2 AED =12,812.40216 VND2 VND =0.00031 AED
3 AED =19,218.60323 VND3 VND =0.00047 AED
5 AED =32,031.00539 VND5 VND =0.00078 AED
10 AED =64,062.01078 VND10 VND =0.00156 AED
20 AED =128,124.02155 VND20 VND =0.00312 AED
30 AED =192,186.03233 VND30 VND =0.00468 AED
50 AED =320,310.05388 VND50 VND =0.00780 AED
100 AED =640,620.10776 VND100 VND =0.01561 AED
200 AED =1,281,240.21552 VND200 VND =0.03122 AED
500 AED =3,203,100.53881 VND500 VND =0.07805 AED
1000 AED =6,406,201.07762 VND1000 VND =0.15610 AED
2000 AED =12,812,402.15524 VND2000 VND =0.31220 AED
5000 AED =32,031,005.38810 VND5000 VND =0.78049 AED
10000 AED =64,062,010.77620 VND10000 VND =1.56099 AED
50000 AED =320,310,053.88098 VND50000 VND =7.80494 AED

Bảng so sánh tỷ giá hối đoái UAE với tiền VND

Tỷ lệAEDPhí chuyển nhượngVND
0% Lãi suất liên ngân hàng1 AED0.0 AED6406.36 VND
1%1 AED0.010 AED6342.3 VND
2% Tỷ lệ ATM1 AED0.020 AED6278.23 VND
3% Lãi suất thẻ tín dụng1 AED0.030 AED6214.17 VND
4%1 AED0.040 AED6150.1 VND
5% Tỷ lệ kiosk1 AED0.050 AED6086.04 VND

Tỷ giá đổi tiền dirham Dubai sang các loại tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi từsang quốc giaTỷ giá
1 AEDAustralian Dollar (AUD)0,39625256268191 $
1 AEDBrazilian Real (BRL)1,312760181981 R$
1 AEDBitcoin (BTC)3,0882028292151E-5 BTC
1 AEDCanadian Dollar (CAD)0,3593744469644 $
1 AEDSwiss Franc (CHF)0,24330489992948 CHF
1 AEDChilean Peso (CLP)216,06301270655 $
1 AEDChinese Yuan (Offshore) (CNH)1,9425714215704
1 AEDChinese Yuan (CNY)1,9402326765426 ¥
1 AEDEgyptian Pound (EGP)8,4055966522458 £
1 AEDEuro (EUR)0,24849506249813 €
1 AEDBritish Pound Sterling (GBP)0,21230795200536 £
1 AEDHong Kong Dollar (HKD)2,1293742563798 $
1 AEDJapanese Yen (JPY)38,616519326637 ¥
1 AEDSouth Korean Won (KRW)347,76240093005 ₩
1 AEDMexican Peso (MXN)4,6502909137441 $
1 AEDNorwegian Krone (NOK)2,8768469687523 kr
1 AEDNew Zealand Dollar (NZD)0,43814577542058 $
1 AEDPakistani Rupee (PKR)78,255388778925 ₨
1 AEDPolish Zloty (PLN)1,1114538608351 zł
1 AEDRussian Ruble (RUB)22,840908162737 руб
1 AEDSingapore Dollar (SGD)0,36494223925988 $
1 AEDUkrainian Hryvnia (UAH)10,046067014983 ₴
1 AEDUnited States Dollar (USD)0,27226368193068 $

Đổi tiền Dubai ở đâu uy tín và an toàn?

doi tien dubai o dau

Đổi tiền tại Việt Nam

Vì việc kinh doanh mua bán ngoại tệ ở Việt Nam được quản lý khá chặt chẽ, Những nơi có thể đổi ngoại tệ cần phải có giấy phép kinh doanh buôn bán ngoại tệ, có nhiều nơi để bạn lựa chọn thực hiện giao dịch nhưng đảm bảo rằng nó uy tín và hợp pháp.

  • Ngân hàng: Khi đổi tiền tại ngân hàng, bạn không cần lo lắng về tỷ giá hối đoái vì nó là cố định kèm theo đó là mức phí công khai và hợp lý.
  • Tiệm vàng: Thông thường, đổi tiền ở tiệm vàng sẽ nhanh và thuận tiện hơn ở ngân hàng nhưng bạn phải tìm hiểu rõ mức phí và độ uy tín cũng như giấy phép của nơi mình chuẩn bị giao dịch
  • Sân bay: Hiện nay sân bay đã cung cấp thêm dịch vụ đổi tiền ngoại tệ cho khách Việt Nam cũng như khách du lịch các bạn có thể tham khảo. Nhưng các bạn cần lưu ý là mức phí ở đây khá cao.

Đổi tiền tại Dubai

  • Bạn có thể tìm kiếm địa chỉ đổi tiền ở nhiều nơi tại đây, tuy nhiên bạn chỉ có thể dùng đô la Mỹ, euro và bảng Anh để đổi sang AED. 
  • Các ngân hàng ở Dubai cũng chấp nhận dịch vụ đổi tiền nhưng thủ tục làm việc và giấy tờ cực kỳ lâu và phức tạp.
  • Bạn cũng có thể đổi tiền tại khách sạn hoặc sân bay, nhưng nếu đổi tại đây thì tỷ giá sẽ thấp hơn thị trường.
  • Tốt nhất bạn nên đổi tiền tại địa phương trước khi bắt đầu chuyến đi đến Dubai.

Bài viết trên Tài Chính Vip đã cung cấp cho các bạn những thông tin về đồng tiền Dubai, những biến đổi về tỷ giá 1 dirham bằng bao nhiêu tiền Việt. Hi vọng những thông tin hữu ích này sẽ giúp chuyến đi của bạn thêm phần trọn vẹn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *