1 rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Mức chênh lệch tỷ giá giữa 2 đồng Rupiah và VND cao hay thấp? Các mệnh giá đồng Rupiah Indonesia hiện hành và cách đổi IDR như thế nào? Đây là vấn đề nhiều người quan tâm khi muốn chuyển tiền từ Indonesia về Việt Nam, hay đổi tiền đi du lịch Bali… Sau đây Taichinh.vip sẽ giúp các bạn giải đáp và cung cấp thêm nhiều thông tin khác về đồng tiền Indonesia.
Tổng quan sơ lược về tiền Indonesia – đồng Rupiah
Đồng Rupiah – ký hiệu tiền tệ là IDR – đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia. Đơn vị tiền này được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Indonesia (Bank Indonesia).
Tên “Rupiah” xuất phát từ từ “Rupiya” trong tiếng Hindi, một từ có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, “Rupyakam” nghĩa là “đồng bạc”.
Từ này được sử dụng cho các đồng tiền bạc tại Indonesia từ thế kỷ 17. Khi Indonesia trở thành quốc gia độc lập vào năm 1945, họ chọn Rupiah làm tên của tiền tệ của mình.
Rupiah thường biến động đáng kể so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt với đồng đô la Mỹ, và đã trải qua một số lần giảm giá lớn, đặc biệt trong những lần khủng hoảng kinh tế.
>> 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Các mệnh giá của đồng Rupiah Indonesia
Hiện tại đồng Rupiah của Indonesia có nhiều mệnh giá khác nhau, với 2 loại tiền xu và tiền giấy. Dưới đây là danh sách các mệnh giá tiền Rupiah.
Tiền xu: Tiền xu của đồng IDR sẽ có những mệnh giá sau:
- 100 Rupiah
- 200 Rupiah
- 500 Rupiah
- 1000 Rupiah
Tiền giấy: Những mệnh giá tiền giấy của đồng IDR:
- 1000 Rupiah
- 2000 Rupiah
- 5000 Rupiah
- 10000 Rupiah
- 20000 Rupiah
- 50.000 Rupiah
- 100.000 Rupiah
1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo như cập nhật của thị trường mới nhất ngày hôm nay về tỷ giá của đồng Rupiah Indonesia và Việt Nam đồng chúng ta có:
1 IDR = 1.57444 VND
Để khách hàng dễ tra cứu, nhanh chóng và cụ thể tỷ giá của đồng IDR, dưới đây là bảng quy đổi của các mệnh giá khác từ đồng IDR sang VND và ngược lại:
IDR | VND | VND | IDR |
1 IDR = | 1.57444 VND | 1 VND = | 0.63515 IDR |
2 IDR = | 3.14887 VND | 2 VND = | 1.27030 IDR |
3 IDR = | 4.72331 VND | 3 VND = | 1.90544 IDR |
5 IDR = | 7.87219 VND | 5 VND = | 3.17574 IDR |
10 IDR = | 15.74437 VND | 10 VND = | 6.35148 IDR |
20 IDR = | 31.48874 VND | 20 VND = | 12.70295 IDR |
30 IDR = | 47.23311 VND | 30 VND = | 19.05443 IDR |
50 IDR = | 78.72185 VND | 50 VND = | 31.75738 IDR |
100 IDR = | 157.44371 VND | 100 VND = | 63.51477 IDR |
200 IDR = | 314.88741 VND | 200 VND = | 127.02953 IDR |
500 IDR = | 787.21853 VND | 500 VND = | 317.57383 IDR |
1000 IDR = | 1,574.43706 VND | 1000 VND = | 635.14765 IDR |
2000 IDR = | 3,148.87411 VND | 2000 VND = | 1,270.29530 IDR |
5000 IDR = | 7,872.18528 VND | 5000 VND = | 3,175.73826 IDR |
10000 IDR = | 15,744.37056 VND | 10000 VND = | 6,351.47652 IDR |
50000 IDR = | 78,721.85280 VND | 50000 VND = | 31,757.38262 IDR |
Nhìn vào những thông tin trên, có thể thấy giá trị của đồng IDR (Rupiah Indonesia) và VND (đồng Việt Nam) không có sự chênh lệch nhiều. Do đó, bạn có thể đổi Rupiah Indonesia vào các thời điểm khác nhau mà không phải quá lo lắng về sự chênh lệch tỷ giá.
>> 1 Tỷ USD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
Cách đổi tiền Indonesia (IDR)
Để đổi tiền Rupiah Indonesia, bạn có thể sử dụng một số phương thức sau đây:
Các ngân hàng và công ty chuyển đổi tiền tệ: Đây là lựa chọn uy tín và phổ biến nhất mà bạn có thể xem xét. Hầu hết ngân hàng và công ty chuyển đổi tiền tệ sẽ có dịch vụ kinh doanh mua bán các ngoại tệ trong đó có Rupiah.
Cửa hàng ngoại tệ ở sân bay: Các cửa hàng này cung cấp dịch vụ đổi tiền tận nơi cho du khách. Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái tại đây thường không tối so với việc đổi tại các ngân hàng hoặc công ty chuyển đổi tiền tệ.
Chuyển tiền trực tuyến: Có khác nhiều dịch vụ chuyển tiền trực tuyến như PayPal, TransferWise hoặc Revolut cho phép bạn đổi tiền trực tiếp từ Rupiah sang đồng tiền khác. Tuy nhiên, bạn tìm hiểu về các khoản phí có thể phát sinh.
ATM: Một số máy ATM có thể cho phép bạn rút tiền trong đồng tiền của quốc gia mà bạn đang ở. Tuy nhiên, phí giao dịch quốc tế và tỷ giá hối đoái có thể khiến việc này trở nên khá đắt đỏ.
Tỷ giá Rupiah tại các ngân hàng ở Việt Nam
Mỗi ngân hàng có quy định và chính sách về giá, lợi nhuận khác nhau nên sẽ đưa ra một tỷ giá quy đổi ngoại tệ khác nhau.
Để tiện cho việc tham khảo và so sánh tỷ giá của đồng Rupiah Indonesia tại các ngân hàng có bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá được giới thiệu dưới đây:
(Đơn vị: đồng)
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Bán tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản |
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) | 1.56 | 1.63 | ||
Ngân Hàng ACB | 1.62 |
Lưu ý khi đổi tiền Indonesia sang tiền Việt Nam
- So sánh tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái thay đổi liên tục và có thể khác nhau tùy theo nơi bạn đổi tiền. Hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái tại nhiều nơi để tìm ra mức giá tốt nhất.
- Phí giao dịch: Hầu hết các ngân hàng và công ty chuyển đổi tiền tệ đều thu phí giao dịch. Đảm bảo rằng bạn đã tìm hiểu rõ mức phí này trước khi đổi tiền.
- Chọn địa điểm đổi tiền an toàn: Đôi khi đổi tiền tại chợ đen tỷ giá hấp dẫn, nhưng chúng cũng có thể tiềm ẩn rủi ro.
- Kiểm tra tiền mặt: đảm bảo rằng bạn biết mệnh giá của các tờ tiền và xu Rupiah, và hãy kiểm tra các tờ tiền xem có dấu hiệu giả mạo hay không.
- Chuyển đổi trực tuyến: Nếu bạn muốn đổi tiền trực tuyến, hãy kiểm tra các khoản phí và tỷ giá hối đoái cũng như sự uy tín của dịch vụ này.
>> 1 Kíp bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Hy vọng qua bài viết trên chúng tôi có thể giúp bạn có được thông tin về đồng IDR giá trị của 1 rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Tỷ giá ngoại tệ thay đổi từng ngày, từng giờ nên việc cập nhật thông tin liên tục vô cùng cần thiết. Tài Chính Vip luôn cập nhật thông tin và tỷ giá chính xác và mới nhất. Đừng bỏ lỡ bạn nhé!