Lãi suất là gì? Có mấy loại lãi suất? Công thức tính?

Lãi suất là gì? Lãi suất vay vốn ngân hàng khác gì với lãi suất công ty tài chính? Cách tính lãi có đơn giản không? Quy định kỳ hạn, tiền gửi, lãi suất chiết khấu như thế nào. Trong bài viết này, Taichinh.vip sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên, cùng theo dõi nhé!

Lãi suất là gì? 

tim hieu lai suat la gi 1

Lãi suất vay ngân hàng (interest rate) được hiểu đơn giản là phí mà ngân hàng thu của khách hàng khi cho khách hàng vay tiền. Lãi suất vay thường được tính theo tỷ lệ % trên số tiền vay và khoảng thời gian vay. Đối tượng gửi tiền hoặc vay có thể là cá nhân, công ty, tổ chức, ngân hàng và ngược lại.

Tiền lãi là số tiền được trả cho người vay hoặc đầu tư tiền dựa trên tỷ lệ phần trăm đã thỏa thuận trước. Nó được tính toán dựa trên số tiền một người vay hoặc đầu tư.

Công thức tính lãi suất vay

Lãi suất vay = Số tiền lãi/Số tiền vay/Thời gian vay

  • Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng trong 1 năm với lãi suất 10%/năm
    • Số tiền lãi phải trả sau 1 năm là: 100 triệu * 10% = 10 triệu đồng
    • Lãi suất vay trong trường hợp này là: 10 triệu/100 triệu/1 năm = 10%/năm

Như vậy, khi vay ngân hàng, bạn cần lưu ý:

  • Số tiền lãi phải trả càng cao nếu số tiền vay và lãi suất càng lớn
  • Thời gian vay dài sẽ khiến bạn phải trả nhiều tiền lãi hơn

Các loại lãi suất cơ bản hiện nay 

cac loai lai suat co ban hien nay

Các loại lãi suất vay ngân hàng phổ biến được chia thành các loại: Dựa trên tính chất cơ bản, dựa vào giá trị thực của tiền lãi và tính linh hoạt của lãi suất quy định

Dựa trên tính chất cơ bản

Theo tính chất của khoản vay, lãi suất được chia thành 6 loại cơ bản, bao gồm: lãi suất tiền gửi, lãi suất tín dụng, lãi suất chiết khấu, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất cho vay liên ngân hàng và lãi suất cơ bản.

Lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản là lãi suất thấp nhất do ngân hàng quốc gia áp đặt lên đồng tiền quốc gia. Trên cơ sở lãi suất cơ bản này, tổ chức tín dụng có thể xây dựng các mức lãi suất khác phù hợp với từng loại hình kinh doanh tín dụng khác nhau tùy theo điều kiện kinh doanh.

Lãi suất cơ bản hiện nay ở Việt Nam vẫn là 9%/năm theo quy định tại Quyết định số 2868/QĐ-NHNN năm 2010.

Lãi suất tín dụng ngân hàng

Lãi suất tín dụng ngân hàng là mức lãi suất mà người đi vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền. Lãi suất tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào loại hình cho vay (trả góp, tín dụng, sản xuất…), mối quan hệ giữa các bên và mức độ thỏa thuận.

Dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được

Lãi suất danh nghĩa

Lãi suất danh nghĩa thể hiện sự tăng trưởng của tiền trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm. Lãi suất được tính dựa trên giá trị ban đầu của khoản vay/đầu tư và không tính đến ảnh hưởng của lạm phát.

Lãi suất danh nghĩa thường được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng và được ghi rõ trên công cụ nợ.

Lãi suất thực tế

Lãi suất thực (còn gọi là lãi suất thực) được tính bằng lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát trong cùng thời kỳ. Lãi suất thực được coi là một chỉ số quan trọng về giá trị thực của khoản tiền gửi hoặc khoản vay.

Công thức mô tả mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế như sau:

Lãi suất thực = lãi suất danh nghĩa – tỷ lệ lạm phát

Ví dụ: nếu lãi suất danh nghĩa là 10% nhưng giá tăng 5% thì lãi suất thực sẽ là 5%.

Dựa vào tính linh hoạt của lãi suất quy định

Lãi suất cho vay theo ngắn hạn, trung hạn và dài hạn

  • Lãi suất cho vay ngắn hạn: dưới 12 tháng, thường áp dụng cho các khoản vay vốn lưu động.
  • Lãi suất cho vay trung hạn: từ 12 tháng đến 60 tháng, áp dụng cho vay mua ô tô, xe máy…
  • Lãi suất cho vay dài hạn: trên 60 tháng, áp dụng cho các khoản vay đầu tư lớn.

Nhìn chung, lãi suất ngắn hạn thấp nhất, dài hạn cao nhất do thời gian vay càng dài thì rủi ro càng lớn.

Lãi suất cho vay theo hình thức trả góp và trả trước

  • Lãi suất trả góp: trả dần gốc và lãi theo từng kỳ, thường áp dụng cho các khoản tiêu dùng.
  • Lãi suất trả trước: trả hết gốc và lãi ngay tại thời điểm đáo hạn, thường áp dụng cho khoản vay sản xuất kinh doanh.

Lãi suất trả trước thường thấp hơn trả góp do ngân hàng có được dòng tiền sớm hơn.

Lãi suất cho vay theo hình thức cố định và thả nổi

Lãi suất cố định tạo sự ổn định cho người đi vay nhưng linh hoạt kém hơn. Lãi suất thả nổi phụ thuộc vào diễn biến thị trường nên có thể thay đổi theo hướng có lợi hoặc bất lợi cho người đi vay.

Yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay ngân hàng

yeu to anh huong den lai suat vay ngan hang

Lãi suất vay ngân hàng phụ thuộc vào một số yếu tố sau:

  • Chính sách của NHNN: NHNN sẽ điều chỉnh lãi suất điều hành để kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Lạm phát cao sẽ khiến NHNN tăng lãi suất để kiểm soát giá cả.
  • Khẩu vị rủi ro của ngân hàng: Khách hàng có uy tín tín dụng tốt sẽ được hưởng lãi suất ưu đãi.
  • Mục đích vay vốn: Vay để kinh doanh sẽ được hưởng lãi suất thấp hơn so với vay tiêu dùng.
  • Kỳ hạn cho vay: Kỳ hạn càng dài thì lãi suất càng cao.

Ý nghĩa của lãi suất vay đối với kinh tế 

y nghia cua lai suat vay doi voi kinh te

Lãi suất có vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia, ảnh hưởng đến hoạt động tài chính, đầu tư, tiêu dùng và hội nhập kinh tế quốc tế của các cá nhân và doanh nghiệp.

Đối với những người có nhu cầu vay vốn, khi lãi suất giảm họ sẽ vay nhiều tiền hơn để đầu tư vào kinh doanh, còn khi lãi suất cao hơn họ sẽ cân nhắc cắt giảm chi tiêu và vay mượn hợp lý hơn.

Lãi suất cũng là công cụ chính của ngân hàng trung ương để kiểm soát lạm phát. Khi lạm phát tăng cao, ngân hàng trung ương có thể hạ lãi suất và giảm tiêu dùng bằng cách tăng lãi suất, từ đó giảm lạm phát và ổn định nền kinh tế.

Vì vậy, lãi suất được coi là một trong những tin tức quan trọng nhất, chỉ số và diễn biến tăng giảm lãi suất được theo dõi chặt chẽ và thường xuyên.

5 lưu ý để được hưởng lãi suất vay thấp nhất

Để tiết kiệm chi phí lãi vay, bạn nên lưu ý:

  • Chọn kỳ hạn vay ngắn, hình thức trả trước, lãi suất cố định.
  • Chuẩn bị hồ sơ tín dụng tốt, minh bạch để được hưởng lãi suất ưu đãi.
  • Vay vốn đúng mục đích, tránh vay để tiêu dùng không cần thiết.
  • Chọn ngân hàng cho vay với lãi suất cạnh tranh, chi phí thấp.
  • Tận dụng các gói ưu đãi, khuyến mại để giảm lãi suất vay.

Câu hỏi thường gặp

Lãi suất vay được tính theo tỷ lệ % trên số tiền vay và khoảng thời gian vay. Ví dụ: vay 100 triệu, lãi suất 10%/năm thì số tiền lãi phải trả sau 1 năm là 10 triệu đồng.

Kỳ hạn vay càng dài thì ngân hàng càng phải dành nguồn vốn trong thời gian dài nên lãi suất sẽ cao hơn so với vay ngắn hạn.

Vay mua nhà, mua xe thường là trung – dài hạn nên lãi suất sẽ cao hơn so với vay ngắn hạn. Tùy ngân hàng, kỳ hạn mà lãi suất có thể dao động từ 10-20%/năm.

Bạn cần chuẩn bị tốt hồ sơ tín dụng, chọn kỳ hạn ngắn, vay đúng mục đích, lựa chọn ngân hàng cho vay uy tín, chi phí thấp. Tận dụng các chương trình khuyến mại của ngân hàng để hưởng lãi suất ưu đãi.

Nếu muốn tạo sự ổn định về khoản chi trả lãi vay hàng tháng/quý thì nên chọn lãi suất cố định. Nếu muốn linh hoạt, chủ động điều chỉnh khi lãi suất thị trường giảm thì chọn lãi suất thả nổi.

Như vậy, bài viết trên Tài Chính Vip vừa giúp bạn giải đáp thắc mắc lãi suất là gì? và cập nhật các thông tin bổ ích liên quan. Hy vọng đây sẽ là thông tin giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư thành công. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *