Vay mua nhà 2 tỷ lãi suất vay bao nhiêu? Mỗi tháng phải trả nợ vay vốn ngân hàng bao nhiêu tiền? Các gói vay tiền mua nhà trả góp tại ngân hàng ngày càng phổ biến, đối tượng vay chủ yếu là những đôi vợ chồng trẻ, gia đình ít người tiềm lực kinh tế chưa vững…Hỗ trợ vay mua nhà biệt thự, chung cư, các dự án căn hộ cao cấp với lãi suất ưu đãi, dài hạn giảm gánh nặng tài chính. Cùng Taichinh.vip tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây.
Lãi suất vay mua nhà các ngân hàng
Lãi suất là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền lãi phải trả hàng tháng. Do đó, việc lựa chọn ngân hàng có mức lãi suất vay mua nhà phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là bảng so sánh lãi suất của một số ngân hàng phổ biến trên thị trường:
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi (%/năm) | Tỷ lệ cho vay tối đa (%) | Kỳ hạn vay tối đa (năm) | Biên độ (%) | Phí phạt trả nợ trước hạn (%) |
BIDV | 7,8 | 100 | 30 | 4,5 | 1 |
Agribank | 8 | 100 | 5 | 3 | 1-4 |
Vietinbank | 8,2 | 80 | 20 | 3,5 | 2 |
Vietcombank | 8 | 70 | 20 | 3,5 | 1 |
Sacombank | 9,5 | 100 | 30 | 3,5 | 2-5 |
OCB | 8,49 | 100 | 30 | 4,4 | 3-5 |
SHB | 7,5 | 75 | 25 | ||
Shinhan Bank | 7,99 | 70 | 30 | 3,9 | 3 |
Standard Chartered | 7,99 | 75 | 25 | 5-Mar | 0-2 |
Woori Bank | 8 | 80 | 30 | 3,8 | 0-3 |
HDBank | 8,2 | 85 | 25 | 4,5 | |
TPBank | 8,5 | 90 | 30 | 2,5 | 3 |
VIB | 9,5 | 90 | 30 | 3,9 | 2,5 |
Eximbank | 8,5 | 70 | 20 | 3,5 | 2 |
Techcombank | 8,5 | 70 | 35 | 3 | 0,5-1 |
ACB Bank | 8,5 | Linh hoạt | 15 | 3,5 | |
Vietbank | 8,9 | 100 | 20 | ||
MSB (Maritime Bank) | 8,5 | 90 | 35 | 3,5 | 0-3 |
UOB | 9,49 | 75 | 25 | 3 | 0,75 |
SeABank | 9,29 | 90 | 25 | ||
PVcomBank | 10 | 85 | 20 | 4,3 | 0-3 |
MBBank | 7,5 | 80 | 20 | 3,5 | 1-3 |
Viet Capital Bank | 8,5 | 10 tỷ | 25 | ||
Hong Leong Bank | 10,7 | 80 | 25 | 1,5 | 3 |
HSBC | 11,5 | 70 | 25 | 2 | 3 |
GPBank | 11,3 | 70 | 15 | ||
ABBank | 11,2 | 90 | 35 | 3,5 | 1-2 |
VPBank | 11,8 | 75 | 25 | 3 | 4 |
Ngày nay, nhu cầu mua nhà ngày càng tăng cao, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Tuy nhiên, với giá nhà đất leo thang, không phải ai cũng có đủ tiền để mua nhà một lần. Chính vì vậy, vay mua nhà trở thành xu hướng được nhiều người lựa chọn.
Nhìn chung, các ngân hàng thương mại nhà nước như BIDV, Vietcombank, Agribank… thường có lãi suất vay mua nhà thấp và ổn định hơn so với các ngân hàng thương mại cổ phần.
Tuy nhiên, mỗi ngân hàng lại có những chính sách riêng về hạn mức, thời gian cho vay, điều kiện vay vốn nên bạn cần nghiên cứu kỹ càng để đưa ra quyết định phù hợp.
Vay mua nhà 2 tỷ mỗi tháng trả bao nhiêu?
Vay ngân hàng 2 tỷ trong 5 năm, 10 năm hay 20 năm mỗi tháng trả bao nhiêu tiền? Tùy theo thời hạn khoản vay, số tiền lãi mỗi tháng bạn phải thanh toán cho ngân hàng có sự khác biệt. Dưới đây là 2 cách tính lãi suất vay ngân hàng phổ biến nhất hiện nay:
Theo dư nợ gốc
Theo phương pháp này, tiền gốc trả hàng tháng là bằng nhau. Công thức tính:
- Tiền lãi hàng tháng = Số tiền vay ban đầu x Lãi suất năm (%)/12 tháng
- Tiền gốc hàng tháng = Tổng số tiền vay/Số tháng vay
- Tổng tiền trả hàng tháng = Tiền lãi + Tiền gốc
Ví dụ:
Anh A vay 2 tỷ mua nhà trong vòng 20 năm (240 tháng), lãi suất 1%/tháng. Theo công thức trên thì:
- Tiền lãi: 2 tỷ x 1%/tháng = 20 triệu đồng
- Tiền gốc: 2 tỷ/240 tháng = 8,33 triệu đồng
- Tổng tiền trả hàng tháng = 20 triệu + 8,33 triệu = 28,33 triệu đồng
Như vậy, với phương pháp này, mỗi tháng anh A sẽ phải trả cho ngân hàng 28,33 triệu đồng.
Theo dư nợ giảm dần
Với phương pháp này, tiền gốc trả dần giảm theo thời gian nhưng tiền lãi vẫn được tính trên dư nợ còn lại. Công thức:
Tháng đầu:
- Tiền lãi = Số tiền vay ban đầu x Lãi suất tháng
- Tiền gốc = Tổng số tiền vay/Số tháng vay
- Tổng tiền trả = Tiền lãi + Tiền gốc
Từ tháng thứ 2 trở đi:
- Tiền lãi = Dư nợ còn lại x Lãi suất tháng
- Tiền gốc = Tổng số tiền vay/Số tháng vay
- Tổng tiền trả = Tiền lãi + Tiền gốc
Ví dụ:
Với thông tin của anh A ở trên, tiến hành tính theo phương pháp này:
Tháng 1:
- Tiền lãi: 2 tỷ x 1% = 20 triệu đồng
- Tiền gốc: 2 tỷ/240 tháng = 8,33 triệu đồng
- Tổng tiền trả tháng 1 = 20 triệu + 8,33 triệu = 28,33 triệu đồng
Tháng 2:
- Tiền lãi: (2 tỷ – 8,33 triệu) x 1% = 19,92 triệu đồng
- Tiền gốc: 2 tỷ/240 tháng = 8,33 triệu đồng
- Tổng tiền trả tháng 2 = 19,92 triệu + 8,33 triệu = 28,25 triệu đồng
Như vậy, với phương pháp này, số tiền trả hàng tháng sẽ giảm dần theo thời gian cho đến khi kết thúc khoản vay.
So sánh 2 phương pháp tính lãi suất
Theo dư nợ gốc | Theo dư nợ giảm dần | |
Ưu điểm | Tiền gốc trả đều mỗi tháng, dễ dàng cân đối kế hoạch tài chính.Tiền lãi giảm dần theo thời gian nên tổng dư nợ giảm nhanh hơn. | Tổng số tiền trả hàng tháng giảm dần, giúp giảm áp lực tài chính ban đầu. Lãi suất được tính trên dư nợ thực tế. |
Nhược điểm | Tiền lãi không giảm theo thời gian nên tổng số tiền trả cao hơn. | Tiền gốc giảm dần, khó cân đối ngân sách trong dài hạn. Tổng lãi trả cao hơn so với dư nợ gốc. |
Như vậy, tùy vào điều kiện và kế hoạch tài chính của bản thân, bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp để tính toán khoản vay mua nhà.
Một số lưu ý khi vay mua nhà
Ngoài việc tính toán kỹ càng, để [vay mua nhà] thành công, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Chọn ngân hàng có uy tín, mức [lãi suất vay mua nhà] ổn định, thấp. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản chi phí lớn.
- Xác định rõ nguồn thu nhập và tính toán kỹ khả năng trả nợ hàng tháng để tránh rủi ro.
- Chọn kỳ hạn vay phù hợp với điều kiện tài chính của bản thân. Thời gian vay càng dài thì áp lực trả nợ mỗi tháng sẽ giảm.
- Không nên vay với số tiền quá sát so với thu nhập. Luôn để dư ra một khoản dự phòng.
- Tìm hiểu kỹ các loại phí phát sinh khi vay như phí trả nợ trước hạn, phí thẩm định hồ sơ…để chuẩn bị sẵn nguồn tài chính.
- Kiểm tra kỹ điều kiện vay vốn và hợp đồng trước khi ký kết để đảm bảo quyền lợi của bản thân.
- Sử dụng các gói vay ưu đãi, khuyến mại (nếu có) để tiết kiệm chi phí.
Hy vọng với những thông tin Tài Chính Vip đã chia sẻ trên đây, các bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc vay 2 tỷ mua nhà mỗi tháng trả bao nhiêu. Hãy luôn tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc điều kiện tài chính thực tế và có kế hoạch trả nợ phù hợp, tránh rủi ro hay gây áp lực tài chính.